Tác giả: Tô Nguyễn Nhật Khôi –
John D. Nguyễn
Sứ mệnh của Sentinel-6 Michael Freilich
Sentinel-6 là sứ mệnh vệ tinh với nhiệm vụ đo lường độ cao mực nước biển toàn cầu như thời gian thực, chiều cao sóng, phục vụ hoạt động hải dương học và nghiên cứu khí hậu. Với mối đe dọa mực nước biển dâng đối với các quốc gia sống ven biển, sứ mệnh vệ tinh Sentinel-6 được thực hiện và đồng tài trợ bởi Ủy ban Châu Âu, ESA, EUMETSAT và Hoa Kỳ, thông qua NASA và Cơ quan Khí quyển và Đại dương Quốc gia (NOAA).
Sứ mệnh này bao gồm 2 vệ tinh được thiết kế bay tuần tự, trong đó, vệ tinh đầu tiên Copernicus Sentinel-6 Michael Freilich, được phóng vào ngày 21 tháng 11 năm 2020 trên tên lửa SpaceX Falcon 9 từ Vandenberg, California, Hoa Kỳ. Vệ tinh thứ hai dự kiến sẽ được phóng sau 5 năm (2025). Các vệ tinh hoạt động theo quỹ đạo không đồng bộ với mặt trời ở độ cao trung bình 1336 km, nghiêng 66° với chu kỳ lặp lại 10 ngày trùng với chu kỳ của Jason-3 để đảm bảo rằng bản ghi dữ liệu đo độ cao dài hạn thu được trên quỹ đạo này sẽ được tiếp tục vào những năm 2030.

(Nguồn: EUMETSAT/ESA)
Thông tin cơ bản của Sentinel-6 Michael Freilich
TT | Thông tin nhanh | Ghi chú |
---|---|---|
1 | Ngày ra mắt Sentinel 6 (Lunch date) | 21/11/2020 |
2 | Quỹ đạo (Orbit) | Không đồng bộ mặt trời |
3 | Độ cao quỹ đạo (Altitude) | 1,336 km |
4 | Góc nghiêng (Inclination) | 66° |
5 | Chu kỳ lặp (Cycle/Revisit) | 10 ngày |
6 | Giờ địa phương (Local time) | |
7 | Sứ mệnh (Mission) | Đo độ cao nước biển Đo chiều cao sóng |
8 | Thiết bị đi kèm (Payload instruments) | Các thiết bị đi kèm Sentinel-6: + POS-4 (Poseidon-4) + AMR-C + REM + GNSS-RO + LRA (POD package) + GNSS-POD (POD package) + DORIS (POD package) |
9 | Tuổi thọ thiết kế (Design lifetime) | 5.5 năm |
10 | Khối lượng (Mass) | 1,191kg (1,440 kg bao gồm nhiên liệu) |
11 | Kích thước (Dimensions) | 5.13m x 4.17m x 2.34m (cấu hình trên quỹ đạo) |
12 | Cơ quan không gian (Space agency) | EUMETSAT , CNES, EC, ESA, NASA, NOAA |

(Nguồn: eoPortal)
Thiết bị cảm biến
Mỗi vệ tinh Sentiel-6 nặng 1,191 kg, mang theo các thiết bị:
TT | Các thiết bị chính | Vai trò |
---|---|---|
1 | Poseidon-4 Máy đo độ cao khẩu độ tổng hợp hướng điểm băng tần Ku và C (SAR chỉ ở băng tần Ku) | Poseidon-4 là thiết bị trọng yếu nhất của vê tinh Sentinel-6 trong công tác đô độ cao mực nước biển, tiếp nối sứ mệnh của Sentinel-3. Trên đại dương, sứ mệnh CryoSat của ESA và gần đây là sứ mệnh Copernicus Sentinel-3 đã chứng minh rằng phép đo độ cao ở chế độ SAR mang lại sự cải thiện đáng kể (giảm tiếng ồn ngẫu nhiên theo hệ số ~ 3 so với chế độ LRM) đối với cả tiếng ồn phạm vi và phép đo σ0. Băng tần Ku có bước sóng từ 12 tới 18 GHz, bằng tần C có bước sóng từ 4 tới 8 GHz. |
2 | AMR-C (A multi-frequency Advanced Microwave Radiometer for Climate) Máy đo phóng xạ vi sóng nâng cao đa tần số cho khí hậu | Bao gồm Máy đo phóng xạ vi sóng độ phân giải cao (High-Resolution Microwave Radiometer – HRMR) thử nghiệm để tăng cường các phép đo các thông số khí quyển ở vùng ven biển. Thiết bị AMR-C cung cấp khả năng hiệu chỉnh độ suy giảm khí quyển của tán xạ ngược bề mặt máy đo độ cao do mưa, mây và hơi nước, đồng thời giúp nâng cao độ chính xác của các phép đo cao trên thiết bị Poseidon-4. |
3 | POD (A Precise Orbit Determination) Bộ thiết bị xác định quỹ đạo chính xác | Bao gồm Hệ thống vệ tinh dẫn đường toàn cầu (GNSS), mảng phản xạ laze (LRA) và Hệ thống định vị vô tuyến quỹ đạo Doppler được tích hợp bởi vệ tinh (DORIS). |
4 | Bộ điều khiển vô tuyến của GNSS-RO | Cung cấp thông tin cấu hình dọc của khí quyển. |
5 | REM (Radiation Environment Monitor) Cảm biến Giám sát Môi trường Bức xạ | Để đo môi trường bức xạ không gian tại chỗ. |

(Nguồn: ESA)
Sứ mệnh Sentinel-6 là sự hợp tác quốc tế trong việc phát triển và vận hành, trong đó các thiết bị:
- Poseidon-4 SAR, GNSS-POD và REM do ESA chịu trách nhiệm.
- AMR-C, HRMR, LRA và GNSS-RO do NASA chịu trách nhiệm.
Sản phẩm dữ liệu (Data products)
Các sản phẩm dữ liệu Sentinel-6 sẽ được cung cấp miễn phí thông qua dịch vụ EUMETCast của EUMETSAT và Trung tâm dữ liệu EUMETSAT. Các sản phẩm sau sẽ được ra mắt công chúng được trình bày như sau:
Sản phẩm Sentinel-6 | Chi tiết |
---|---|
Gần thời gian thực (NRT – Near Real Time) | Chủ yếu dành cho các cơ quan khí tượng tác nghiệp (dữ liệu gió và sóng) |
Các sản phẩm được phân chia theo bãi/hạt vệ tinh (mỗi trạm mặt đất có các đoạn dài 10 phút) | |
Sản phẩm trong vòng ba giờ kể từ khi thu thập dữ liệu | |
Sản phẩm có sẵn ở định dạng NetCDF và BUFR | |
Thời gian quan trọng ngắn (STC – Short Time Critical) | Dành cho mô hình hóa và đồng hóa đại dương |
Phân chia sản phẩm theo đường chuyền (cực này sang cực khác) | |
Sản phẩm được giao trong vòng 36 giờ kể từ khi thu thập dữ liệu | |
Sản phẩm có sẵn ở định dạng NetCDF | |
Không quan trọng theo thời gian (NTC – Non Time Critical) | Dữ liệu chất lượng cao nhất dành cho nghiên cứu và nghiên cứu về khí hậu |
Sản phẩm được chia theo lượt (cực tới cực) | |
Sản phẩm được giao trong vòng 60 ngày kể từ ngày thu thập dữ liệu | |
Sản phẩm có sẵn ở định dạng NetCDF |

(Nguồn: ESA)

(Nguồn: ESA, hình ảnh chứa dữ liệu Copernicus Sentinel đã sửa đổi (2020), được xử lý bởi EUMETSAT)
Ứng dụng của Sentinel-6
Giám sát mực nước biển.
Hỗ trợ khí tượng và hải dương học.
Giám sát vùng nước nội địa.
Nguồn tham khảo:
- ESA, Copernicus Sentinel-6 Michael Freilich, URL: sentinel-6-missions
- Sentinel-6A, Giới thiệu về Sentinel-6A, URL: oscar-satellites-sentinel_6a
- OSCAR, Các cơ quan vũ trụ: space.oscar-spaceagencies
- Giới thiệu về Sentinel-6, URL: eoPortal-sentinel-6-missions